Thực đơn
Don_Mueang_International_Airport Giao thông và thống kêHạng | Sân bay | Hành khách 2013 | % thay đổi 2012/13 | Hành khách 2012 |
---|---|---|---|---|
1 | Kuala Lumpur | 976,559 | 390.58 | 199,063 |
2 | Singapore | 552,663 | 288.85 | 142,128 |
3 | Ma Cao | 425,673 | 376.18 | 89,393 |
4 | Hồng Kông | 290,767 | 408.96 | 57,130 |
5 | TP. Hồ Chí Minh | 257,856 | 416.57 | 49,917 |
6 | Yangon | 245,083 | 275.67 | 65,239 |
7 | Trùng Khánh | 204,499 | 357.16 | 44,732 |
8 | Jakarta-Soekarno-Hatta | 202,479 | 560.06 | 30,676 |
9 | Quảng Châu | 177,805 | 523.53 | 28,516 |
10 | Vũ Hán | 156,853 | 463 | 27,860 |
Hạng | Sân bay | Hành khách 2013 | % thay đổi 2012/13 | Hành khách 2012 |
---|---|---|---|---|
1 | Chiang Mai | 1,872,291 | 131.16 | 809,960 |
2 | Phuket | 1,782,840 | 221.81 | 554,003 |
3 | Hat Yai | 1,657,984 | 118.78 | 757,825 |
4 | Udon Thani | 850,390 | 83.29 | 463,949 |
5 | Nakhon Si Thammarat | 819,640 | 111.32 | 387,861 |
6 | Surathani | 765,174 | 135.12 | 325,436 |
7 | Ubon Ratchathani | 681,753 | 99.88 | 341,080 |
8 | Chiang Rai | 675,835 | 116.48 | 312,192 |
9 | Krabi | 542,709 | 371.87 | 115,012 |
10 | Trang | 487,023 | 123.97 | 217,452 |
Hành khách | Thay đổi so với năm trước | Biến động | Hàng hóa (tấn) | |
---|---|---|---|---|
2008 | 5,043,235 | – | – | – |
2009 | 2,466,997 | 051.1% | – | – |
2010 | 2,999,867 | 021.6% | – | – |
2011 | 3,424,915 | 014.2% | 51,301 | – |
2012 | 5,983,141 | 074.7% | 65,120 | 7,329 |
2013 | 16,479,227 | 0472.70% | 154,827 | 25,657 |
2014 [8] | 21,546,568 | 030.75% | 172,681 | 29,086 |
Nguồn: Sân bay của Thái Lan |
Thực đơn
Don_Mueang_International_Airport Giao thông và thống kêLiên quan
Don McLean Don Mot Daeng (huyện) Don Marcelino, Davao Occidental Don Mueang Don Mueang International Airport Don Matías Don Mario Don Hồ Don Quijote Don't DonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Don_Mueang_International_Airport